Diễn biến chính FC Krasnodar vs Krylya Sovetov |
||||
16' | 0-1 | Garre B. | ||
32' | Pisarskiy V. | |||
Volkov S. | 1-1 | 35' | ||
(90)↑(19)↓ | 57' | |||
68' | (95)↑(5)↓ | |||
69' | (73)↑(7)↓ | |||
(14)↑(16)↓ | 82' | |||
(96)↑(40)↓ | 82' | |||
82' | (31)↑(6)↓ | |||
Cordoba J. | 2-1 | 89' | ||
90' | (30)↑(29)↓ | |||
(98)↑(6)↓ | 90' | |||
(11)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Krasnodar vs Krylya Sovetov |
||||
FC Krasnodar | Krylya Sovetov | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
257 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |