Diễn biến chính FC Krasnodar vs Gazovik Orenburg |
||||
Kevin | 1-0 | 38' | ||
60' | (96)↑(10)↓ | |||
60' | (7)↑(20)↓ | |||
(5)↑(53)↓ | 66' | |||
(8)↑(7)↓ | 69' | |||
(20)↑(98)↓ | 69' | |||
Danila Kozlov | 2-0 | 73' | ||
76' | (6)↑(18)↓ | |||
76' | (16)↑(80)↓ | |||
Spertsyan E. | 3-0 | 79' | ||
(88)↑(10)↓ | 83' | |||
(90)↑(11)↓ | 83' | |||
Cordoba J. | 4-0 | 88' |
Số liệu thống kê FC Krasnodar vs Gazovik Orenburg |
||||
FC Krasnodar | Gazovik Orenburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
16 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |