Diễn biến chính FC Krasnodar vs Fakel |
||||
46' | (88)↑(13)↓ | |||
57' | (7)↑(20)↓ | |||
Victor Sa | 1-0 | 60' | ||
66' | (9)↑(11)↓ | |||
66' | (5)↑(10)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 69' | |||
(6)↑(5)↓ | 71' | |||
(14)↑(20)↓ | 72' | |||
Cordoba J. | 2-0 | 86' | ||
88' | (77)↑(28)↓ | |||
(90)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Krasnodar vs Fakel |
||||
FC Krasnodar | Fakel | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
248 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
12 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |