Diễn biến chính FC Krasnodar vs Dynamo Moscow |
||||
Cordoba J. | 1-0 | 52' | ||
54' | (89)↑(8)↓ | |||
75' | (20)↑(74)↓ | |||
75' | (4)↑(7)↓ | |||
(6)↑(88)↓ | 75' | |||
(90)↑(11)↓ | 85' | |||
88' | Parshivlyuk S. | |||
(31)↑(10)↓ | 88' | |||
(23)↑(7)↓ | 88' | |||
90' | (10)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê FC Krasnodar vs Dynamo Moscow |
||||
FC Krasnodar | Dynamo Moscow | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
261 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
16 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |