Diễn biến chính FC Krasnodar vs CSKA Moscow |
||||
Litvinov V. | 57' | |||
(14)↑(16)↓ | 62' | |||
(82)↑(11)↓ | 62' | |||
(96)↑(90)↓ | 62' | |||
(7)↑(19)↓ | 76' | |||
84' | (14)↑(22)↓ | |||
84' | (20)↑(88)↓ | |||
84' | (19)↑(28)↓ | |||
88' | (53)↑(10)↓ | |||
(41)↑(40)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Krasnodar vs CSKA Moscow |
||||
FC Krasnodar | CSKA Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |