Diễn biến chính FC Koln vs VfL Bochum |
||||
53' | 0-1 | Passlack F. | ||
(40)↑(37)↓ | 63' | |||
(8)↑(6)↓ | 63' | |||
66' | (11)↑(29)↓ | |||
(9)↑(27)↓ | 68' | |||
77' | (20)↑(33)↓ | |||
77' | (32)↑(7)↓ | |||
(2)↑(29)↓ | 84' | |||
(21)↑(23)↓ | 84' | |||
86' | (2)↑(15)↓ | |||
86' | (22)↑(19)↓ | |||
Tigges S. | 1-1 | 90' | ||
Waldschmidt L. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê FC Koln vs VfL Bochum |
||||
FC Koln | VfL Bochum | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
34 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |