Diễn biến chính FC Koln vs FSV Mainz 05 |
||||
(15)↑(24)↓ | 34' | |||
(17)↑(3)↓ | 46' | |||
61' | (7)↑(29)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 63' | |||
(33)↑(21)↓ | 64' | |||
(13)↑(9)↓ | 75' | |||
76' | (24)↑(14)↓ | |||
76' | (10)↑(43)↓ |
Số liệu thống kê FC Koln vs FSV Mainz 05 |
||||
FC Koln | FSV Mainz 05 | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
31 |
|
Ném biên |
|
24 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |