Diễn biến chính FC Koln vs FSV Mainz 05 |
||||
17' | 0-1 | Ajorque L. | ||
Ljubicic D. | 1-1 | 51' | ||
63' | (7)↑(6)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 64' | |||
(21)↑(27)↓ | 74' | |||
74' | (11)↑(9)↓ | |||
75' | (3)↑(19)↓ | |||
(23)↑(37)↓ | 85' | |||
(8)↑(11)↓ | 85' | |||
90' | (21)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê FC Koln vs FSV Mainz 05 |
||||
FC Koln | FSV Mainz 05 | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
27 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |