Diễn biến chính FC Kansas City vs Los Angeles FC |
||||
Pulido A. | 1-0 | 17' | ||
46' | (24)↑(12)↓ | |||
46' | (10)↑(6)↓ | |||
46' | (3)↑(80)↓ | |||
48' | 1-1 | Maldonado D. | ||
(11)↑(10)↓ | 58' | |||
(15)↑(14)↓ | 59' | |||
(7)↑(17)↓ | 76' | |||
77' | (38)↑(27)↓ | |||
90' | 1-2 | Vela C. |
Số liệu thống kê FC Kansas City vs Los Angeles FC |
||||
FC Kansas City | Los Angeles FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
36 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
12 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
36 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |