Số liệu thống kê FC Gifu vs Grulla Morioka |
||||
FC Gifu | Grulla Morioka | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
109 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |