Diễn biến chính FC Famalicao vs Vizela |
||||
Chiquinho | 1-0 | 8' | ||
Riccieli | 2-0 | 43' | ||
46' | (5)↑(25)↓ | |||
55' | 2-1 | Eyenga-Lokilo J. | ||
(77)↑(7)↓ | 63' | |||
69' | (90)↑(22)↓ | |||
(32)↑(22)↓ | 74' | |||
(19)↑(20)↓ | 74' | |||
80' | 2-2 | Petrov S. | ||
83' | (10)↑(75)↓ | |||
(95)↑(8)↓ | 87' | |||
90' | (29)↑(99)↓ | |||
Cadiz J. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê FC Famalicao vs Vizela |
||||
FC Famalicao | Vizela | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
25 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |