Diễn biến chính FC Famalicao vs Sporting CP |
||||
(14)↑(20)↓ | 44' | |||
46' | (21)↑(11)↓ | |||
57' | 0-1 | Gyokeres V. | ||
(88)↑(23)↓ | 59' | |||
63' | 0-2 | Geovany Quenda | ||
64' | (42)↑(8)↓ | |||
(18)↑(28)↓ | 67' | |||
(9)↑(10)↓ | 67' | |||
71' | (20)↑(57)↓ | |||
71' | (3)↑(26)↓ | |||
82' | (19)↑(5)↓ | |||
86' | 0-3 | Inacio G. |
Số liệu thống kê FC Famalicao vs Sporting CP |
||||
FC Famalicao | Sporting CP | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
33 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
13 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
11 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
539 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
10 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
16 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
26 |
|
Long pass |
|
19 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |