Diễn biến chính FC Famalicao vs SC Farense |
||||
58' | (9)↑(19)↓ | |||
58' | (8)↑(62)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 63' | |||
(8)↑(6)↓ | 63' | |||
64' | Muscat Z. | |||
66' | (4)↑(77)↓ | |||
(22)↑(32)↓ | 75' | |||
(77)↑(11)↓ | 75' | |||
Cadiz J. | 1-0 | 79' | ||
(23)↑(7)↓ | 82' | |||
84' | (50)↑(14)↓ | |||
84' | (7)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê FC Famalicao vs SC Farense |
||||
FC Famalicao | SC Farense | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |