Diễn biến chính FC Famalicao vs FC Arouca |
||||
Otavio Ataide da Silva | 1-0 | 28' | ||
44' | (22)↑(28)↓ | |||
Riccieli | 57' | |||
(16)↑(11)↓ | 59' | |||
(8)↑(6)↓ | 59' | |||
62' | Sylla M. | |||
(22)↑(32)↓ | 65' | |||
(9)↑(29)↓ | 65' | |||
75' | (89)↑(2)↓ | |||
75' | (11)↑(9)↓ | |||
75' | (30)↑(44)↓ | |||
77' | Mujica R. | |||
(17)↑(10)↓ | 83' | |||
87' | (14)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê FC Famalicao vs FC Arouca |
||||
FC Famalicao | FC Arouca | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |