Diễn biến chính FC Famalicao vs Estrela da Amadora |
||||
(10)↑(11)↓ | 64' | |||
(21)↑(29)↓ | 64' | |||
68' | (26)↑(7)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 75' | |||
76' | (27)↑(28)↓ | |||
76' | (75)↑(31)↓ | |||
(12)↑(28)↓ | 81' | |||
(95)↑(7)↓ | 81' | |||
86' | (70)↑(4)↓ | |||
86' | (10)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê FC Famalicao vs Estrela da Amadora |
||||
FC Famalicao | Estrela da Amadora | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
36 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
2 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |