Diễn biến chính FC Eindhoven vs NAC Breda |
||||
Rottier E. | 1-0 | 23' | ||
46' | (17)↑(11)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 63' | |||
64' | (20)↑(4)↓ | |||
74' | (9)↑(18)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 76' | |||
88' | (16)↑(2)↓ | |||
August Priske | 2-0 | 90' | ||
(19)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Eindhoven vs NAC Breda |
||||
FC Eindhoven | NAC Breda | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Thử thách |
|
17 |
29 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
10 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |