Diễn biến chính FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth) |
||||
Kokcu O. | 1-0 | 11' | ||
Neal Viereck(OW) | 2-0 | 37' | ||
61' | (21)↑(7)↓ | |||
61' | (12)↑(5)↓ | |||
62' | (16)↑(8)↓ | |||
Limouri F. | 3-0 | 63' | ||
(11)↑(22)↓ | 64' | |||
(23)↑(2)↓ | 64' | |||
(33)↑(6)↓ | 64' | |||
(8)↑(10)↓ | 79' | |||
79' | (19)↑(9)↓ | |||
79' | (17)↑(11)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 84' |
Số liệu thống kê FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth) |
||||
FC Eindhoven | FC Utrecht (Youth) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
8 |
|
Cứu thua |
|
8 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |