Diễn biến chính FC Eindhoven vs Dordrecht |
||||
46' | (12)↑(6)↓ | |||
68' | (22)↑(7)↓ | |||
(34)↑(20)↓ | 68' | |||
(11)↑(6)↓ | 68' | |||
76' | (19)↑(28)↓ | |||
(27)↑(10)↓ | 88' | |||
(3)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Eindhoven vs Dordrecht |
||||
FC Eindhoven | Dordrecht | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
7 |
|
Cứu thua |
|
10 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
45 |
|
Long pass |
|
48 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |