Diễn biến chính FC Eindhoven vs Dordrecht |
||||
29' | 0-1 | Rene Kriwak | ||
59' | (29)↑(9)↓ | |||
60' | (22)↑(16)↓ | |||
(22)↑(19)↓ | 71' | |||
(23)↑(6)↓ | 71' | |||
77' | (24)↑(3)↓ | |||
90' | (26)↑(20)↓ | |||
Amevor M. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê FC Eindhoven vs Dordrecht |
||||
FC Eindhoven | Dordrecht | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |