Diễn biến chính FC Dallas vs Vancouver Whitecaps |
||||
25' | 0-1 | Laborda M. | ||
29' | 0-2 | White B. | ||
Lletget S. | 1-2 | 40' | ||
42' | 1-3 | Picault F. | ||
60' | (14)↑(8)↓ | |||
60' | (16)↑(45)↓ | |||
(77)↑(29)↓ | 63' | |||
73' | (22)↑(11)↓ | |||
(16)↑(6)↓ | 73' | |||
(27)↑(22)↓ | 83' | |||
(31)↑(8)↓ | 83' | |||
83' | (19)↑(25)↓ | |||
84' | (23)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê FC Dallas vs Vancouver Whitecaps |
||||
FC Dallas | Vancouver Whitecaps | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
600 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |