Diễn biến chính FC Dallas vs Sporting Kansas City |
||||
Musa P. | 1-0 | 16' | ||
Fernandez J.(OW) | 2-0 | 40' | ||
(22)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(20)↓ | |||
46' | (22)↑(6)↓ | |||
(16)↑(20)↓ | 58' | |||
61' | (30)↑(10)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 71' | |||
71' | (19)↑(24)↓ | |||
(10)↑(77)↓ | 71' | |||
(6)↑(21)↓ | 81' | |||
89' | 2-1 | Agada W. |
Số liệu thống kê FC Dallas vs Sporting Kansas City |
||||
FC Dallas | Sporting Kansas City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
8 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
33 |
|
Long pass |
|
30 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |