Diễn biến chính FC Dallas vs Seattle Sounders |
||||
Obrian J. | 1-0 | 15' | ||
57' | 1-1 | Roldan A. | ||
63' | (5)↑(11)↓ | |||
63' | (7)↑(9)↓ | |||
(17)↑(3)↓ | 67' | |||
(9)↑(19)↓ | 67' | |||
(31)↑(7)↓ | 70' | |||
(22)↑(4)↓ | 86' | |||
(11)↑(8)↓ | 86' | |||
89' | (3)↑(21)↓ | |||
90' | (84)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê FC Dallas vs Seattle Sounders |
||||
FC Dallas | Seattle Sounders | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
29 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |