Diễn biến chính FC Dallas vs Nashville |
||||
9' | 0-1 | Norris N.(OW) | ||
Obrian J. | 1-1 | 25' | ||
(29)↑(4)↓ | 55' | |||
(2)↑(25)↓ | 55' | |||
(9)↑(27)↓ | 55' | |||
58' | (22)↑(25)↓ | |||
67' | (8)↑(19)↓ | |||
67' | (14)↑(7)↓ | |||
77' | 1-2 | Mukhtar H. | ||
(77)↑(32)↓ | 81' | |||
84' | (23)↑(12)↓ | |||
84' | (24)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê FC Dallas vs Nashville |
||||
FC Dallas | Nashville | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
495 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |