Diễn biến chính FC Dallas vs Los Angeles Galaxy |
||||
Musa P. | 1-0 | 28' | ||
46' | (27)↑(8)↓ | |||
(4)↑(9)↓ | 46' | |||
Farrington L. | 2-0 | 56' | ||
(7)↑(77)↓ | 57' | |||
66' | (52)↑(20)↓ | |||
66' | (25)↑(4)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 71' | |||
(31)↑(29)↓ | 71' | |||
79' | (84)↑(28)↓ | |||
(3)↑(14)↓ | 87' |
Số liệu thống kê FC Dallas vs Los Angeles Galaxy |
||||
FC Dallas | Los Angeles Galaxy | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
686 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Ném biên |
|
13 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |