Diễn biến chính FC Dallas vs Los Angeles FC |
||||
46' | (23)↑(11)↓ | |||
46' | (22)↑(14)↓ | |||
Kamungo B. | 1-0 | 56' | ||
65' | (10)↑(6)↓ | |||
(21)↑(77)↓ | 69' | |||
(24)↑(2)↓ | 71' | |||
(16)↑(12)↓ | 72' | |||
80' | (27)↑(18)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 83' | |||
Junqua S. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê FC Dallas vs Los Angeles FC |
||||
FC Dallas | Los Angeles FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
29 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |