Diễn biến chính FC Dallas vs Houston Dynamo |
||||
Obrian J. | 1-0 | 53' | ||
56' | (21)↑(18)↓ | |||
56' | (34)↑(9)↓ | |||
(6)↑(16)↓ | 71' | |||
74' | (3)↑(30)↓ | |||
74' | (11)↑(8)↓ | |||
(29)↑(20)↓ | 83' | |||
85' | 1-1 | Ulfarsson T. | ||
85' | (7)↑(20)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 89' |
Số liệu thống kê FC Dallas vs Houston Dynamo |
||||
FC Dallas | Houston Dynamo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |