Diễn biến chính FC Dallas vs FC Cincinnati |
||||
(32)↑(18)↓ | 27' | |||
47' | 0-1 | Orellano L. | ||
(9)↑(77)↓ | 54' | |||
(41)↑(31)↓ | 54' | |||
55' | (2)↑(27)↓ | |||
78' | (15)↑(14)↓ | |||
78' | (17)↑(19)↓ | |||
(35)↑(8)↓ | 81' | |||
(29)↑(7)↓ | 81' | |||
88' | (33)↑(23)↓ | |||
88' | (9)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê FC Dallas vs FC Cincinnati |
||||
FC Dallas | FC Cincinnati | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |