Diễn biến chính FC Dallas vs DC United |
||||
(19)↑(5)↓ | 63' | |||
(12)↑(77)↓ | 64' | |||
68' | (19)↑(26)↓ | |||
68' | (14)↑(2)↓ | |||
68' | (43)↑(22)↓ | |||
73' | 0-1 | Fountas T. | ||
(27)↑(24)↓ | 75' | |||
(16)↑(20)↓ | 75' | |||
78' | (12)↑(11)↓ | |||
78' | (8)↑(17)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 84' |
Số liệu thống kê FC Dallas vs DC United |
||||
FC Dallas | DC United | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |