Diễn biến chính FC Dallas vs Colorado Rapids |
||||
Farrington L. | 1-0 | 6' | ||
11' | 1-1 | Rafael Navarro | ||
(9)↑(23)↓ | 61' | |||
(10)↑(16)↓ | 61' | |||
63' | (23)↑(18)↓ | |||
63' | (11)↑(7)↓ | |||
Musa P. | 2-1 | 66' | ||
71' | (77)↑(20)↓ | |||
76' | Mihailovic D. | |||
76' | 2-2 | Rafael Navarro | ||
(20)↑(8)↓ | 80' | |||
86' | (22)↑(99)↓ | |||
86' | (21)↑(14)↓ | |||
(6)↑(29)↓ | 87' | |||
90' | 2-3 | Yapi D. |
Số liệu thống kê FC Dallas vs Colorado Rapids |
||||
FC Dallas | Colorado Rapids | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
19 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |