Diễn biến chính FC Dallas vs Austin FC |
||||
Musa P. | 1-0 | 4' | ||
(6)↑(14)↓ | 46' | |||
Ferreira J. | 2-0 | 56' | ||
57' | (23)↑(29)↓ | |||
65' | (9)↑(14)↓ | |||
65' | (33)↑(8)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 71' | |||
(77)↑(9)↓ | 72' | |||
74' | (5)↑(6)↓ | |||
74' | (19)↑(11)↓ | |||
84' | 2-1 | Driussi S. | ||
(27)↑(16)↓ | 84' |
Số liệu thống kê FC Dallas vs Austin FC |
||||
FC Dallas | Austin FC | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
7 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |