Diễn biến chính FC Dallas vs Austin FC |
||||
(22)↑(2)↓ | 30' | |||
(31)↑(77)↓ | 46' | |||
(14)↑(12)↓ | 58' | |||
(8)↑(9)↓ | 58' | |||
62' | (30)↑(7)↓ | |||
62' | (29)↑(8)↓ | |||
67' | Pereira D. | |||
77' | (5)↑(13)↓ | |||
77' | (21)↑(33)↓ | |||
85' | (9)↑(10)↓ | |||
(11)↑(3)↓ | 85' | |||
Nkosi Tafari | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê FC Dallas vs Austin FC |
||||
FC Dallas | Austin FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
5 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
3 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |