Diễn biến chính FC Copenhagen vs Silkeborg |
||||
Bardghji R. | 1-0 | 4' | ||
45' | 1-1 | Mattsson P. | ||
(33)↑(39)↓ | 57' | |||
57' | 1-2 | Lind A. | ||
(24)↑(6)↓ | 57' | |||
(25)↑(10)↓ | 57' | |||
(3)↑(20)↓ | 59' | |||
64' | (8)↑(10)↓ | |||
64' | (23)↑(9)↓ | |||
(14)↑(40)↓ | 70' | |||
72' | 1-3 | McCowatt C. | ||
78' | (11)↑(17)↓ | |||
90' | (22)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê FC Copenhagen vs Silkeborg |
||||
FC Copenhagen | Silkeborg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
622 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |