Diễn biến chính FC Copenhagen vs Midtjylland |
||||
(9)↑(40)↓ | 61' | |||
(11)↑(18)↓ | 61' | |||
63' | 0-1 | Brynhildsen O. | ||
(6)↑(24)↓ | 68' | |||
69' | (2)↑(8)↓ | |||
71' | 0-2 | Sorensen O. | ||
76' | (35)↑(58)↓ | |||
76' | (44)↑(29)↓ | |||
(12)↑(30)↓ | 76' | |||
(22)↑(19)↓ | 76' | |||
81' | (22)↑(15)↓ | |||
81' | (17)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê FC Copenhagen vs Midtjylland |
||||
FC Copenhagen | Midtjylland | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |