Diễn biến chính FC Copenhagen vs Galatasaray |
||||
Lerager L. | 1-0 | 58' | ||
61' | (10)↑(23)↓ | |||
61' | (22)↑(20)↓ | |||
65' | (94)↑(14)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 67' | |||
77' | (53)↑(3)↓ | |||
78' | (27)↑(34)↓ | |||
(20)↑(30)↓ | 81' | |||
Lerager L. | 90' | |||
(39)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Copenhagen vs Galatasaray |
||||
FC Copenhagen | Galatasaray | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
571 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
34 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |