Diễn biến chính FC Cincinnati vs Philadelphia Union |
||||
60' | (7)↑(25)↓ | |||
61' | (10)↑(33)↓ | |||
61' | (11)↑(20)↓ | |||
(26)↑(8)↓ | 62' | |||
Acosta L. | 1-0 | 69' | ||
71' | (9)↑(8)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 73' | |||
(28)↑(13)↓ | 73' | |||
79' | (16)↑(15)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 90' | |||
(2)↑(31)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Philadelphia Union |
||||
FC Cincinnati | Philadelphia Union | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
605 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |