Diễn biến chính FC Cincinnati vs DC United |
||||
(26)↑(5)↓ | 32' | |||
(9)↑(17)↓ | 56' | |||
(91)↑(2)↓ | 57' | |||
58' | (27)↑(8)↓ | |||
68' | (12)↑(10)↓ | |||
68' | (45)↑(3)↓ | |||
77' | (17)↑(25)↓ | |||
(22)↑(20)↓ | 83' | |||
(7)↑(11)↓ | 84' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs DC United |
||||
FC Cincinnati | DC United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
21 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |