Diễn biến chính FC Cincinnati vs Columbus Crew |
||||
(17)↑(19)↓ | 71' | |||
82' | (18)↑(20)↓ | |||
82' | (12)↑(27)↓ | |||
83' | (19)↑(17)↓ | |||
(27)↑(23)↓ | 84' | |||
87' | (2)↑(23)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 90' | |||
(34)↑(7)↓ | 90' | |||
(11)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Columbus Crew |
||||
FC Cincinnati | Columbus Crew | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
24 |
|
Long pass |
|
21 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |