Diễn biến chính FC Cincinnati vs Chicago Fire |
||||
46' | (30)↑(11)↓ | |||
(93)↑(8)↓ | 60' | |||
(19)↑(7)↓ | 61' | |||
(14)↑(29)↓ | 61' | |||
62' | (23)↑(19)↓ | |||
62' | (7)↑(31)↓ | |||
62' | (10)↑(17)↓ | |||
70' | (5)↑(2)↓ | |||
(13)↑(28)↓ | 70' | |||
Acosta L. | 1-0 | 83' | ||
(26)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Chicago Fire |
||||
FC Cincinnati | Chicago Fire | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |