Diễn biến chính FC Cartagena vs Sporting Gijon |
||||
18' | Varane J. | |||
Poveda D. | 1-0 | 31' | ||
Ortuno A. | 2-0 | 40' | ||
42' | 2-1 | Insua P. | ||
46' | (6)↑(14)↓ | |||
65' | (17)↑(33)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 72' | |||
(7)↑(20)↓ | 72' | |||
76' | (7)↑(8)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 80' | |||
(22)↑(23)↓ | 80' | |||
(19)↑(9)↓ | 86' | |||
87' | (20)↑(2)↓ | |||
87' | (11)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê FC Cartagena vs Sporting Gijon |
||||
FC Cartagena | Sporting Gijon | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
569 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |