Diễn biến chính FC Barcelona vs Real Sociedad |
||||
5' | 0-1 | Merino M. | ||
(17)↑(23)↓ | 46' | |||
58' | (18)↑(4)↓ | |||
58' | (14)↑(11)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 63' | |||
(10)↑(22)↓ | 63' | |||
72' | 0-2 | Sorloth A. | ||
73' | (42)↑(7)↓ | |||
81' | (20)↑(5)↓ | |||
81' | (9)↑(19)↓ | |||
(24)↑(5)↓ | 84' | |||
(32)↑(7)↓ | 86' | |||
Lewandowski R. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Real Sociedad |
||||
FC Barcelona | Real Sociedad | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
665 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |