Diễn biến chính FC Barcelona vs Rayo Vallecano |
||||
Lewandowski R. | 1-0 | 3' | ||
(15)↑(20)↓ | 46' | |||
62' | (15)↑(23)↓ | |||
(4)↑(33)↓ | 62' | |||
62' | (2)↑(19)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 62' | |||
(8)↑(16)↓ | 62' | |||
Pedri | 2-0 | 72' | ||
Pedri | 3-0 | 75' | ||
76' | (3)↑(18)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 79' | |||
79' | (17)↑(7)↓ | |||
79' | (9)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Rayo Vallecano |
||||
FC Barcelona | Rayo Vallecano | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
634 |
|
Số đường chuyền |
|
241 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |