Diễn biến chính FC Barcelona vs Osasuna |
||||
27' | Jorge Herrando | |||
(10)↑(30)↓ | 36' | |||
46' | (11)↑(14)↓ | |||
46' | (34)↑(22)↓ | |||
(7)↑(22)↓ | 52' | |||
(24)↑(15)↓ | 52' | |||
59' | (3)↑(6)↓ | |||
59' | (18)↑(9)↓ | |||
70' | (23)↑(33)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 76' | |||
(18)↑(28)↓ | 76' | |||
Alba J. | 1-0 | 85' |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Osasuna |
||||
FC Barcelona | Osasuna | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
640 |
|
Số đường chuyền |
|
208 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
110 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |