Diễn biến chính FC Barcelona vs Granada CF |
||||
Yamal L. | 1-0 | 14' | ||
43' | 1-1 | Sanchez R. | ||
60' | 1-2 | Pellistri F. | ||
Lewandowski R. | 2-2 | 63' | ||
66' | 2-3 | Miquel I. | ||
(16)↑(15)↓ | 67' | |||
75' | (9)↑(21)↓ | |||
(11)↑(2)↓ | 75' | |||
Yamal L. | 3-3 | 80' | ||
84' | (8)↑(11)↓ | |||
84' | (18)↑(19)↓ | |||
(38)↑(8)↓ | 89' | |||
90' | (28)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Granada CF |
||||
FC Barcelona | Granada CF | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
624 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |