Diễn biến chính FC Barcelona vs Getafe |
||||
Raphinha | 1-0 | 20' | ||
46' | (18)↑(21)↓ | |||
Joao Felix | 2-0 | 53' | ||
de Jong F. | 3-0 | 61' | ||
(16)↑(14)↓ | 63' | |||
67' | (7)↑(20)↓ | |||
67' | (9)↑(12)↓ | |||
68' | (11)↑(2)↓ | |||
77' | (25)↑(24)↓ | |||
(18)↑(15)↓ | 77' | |||
(19)↑(11)↓ | 77' | |||
(8)↑(22)↓ | 83' | |||
(39)↑(2)↓ | 84' | |||
Fermin Lopez | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Getafe |
||||
FC Barcelona | Getafe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
261 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
2 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |