Diễn biến chính FC Barcelona vs FC Shakhtar Donetsk |
||||
Torres F. | 1-0 | 28' | ||
Fermin Lopez | 2-0 | 36' | ||
62' | 2-1 | Sudakov G. | ||
63' | (39)↑(8)↓ | |||
70' | (18)↑(14)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 71' | |||
(38)↑(14)↓ | 75' | |||
(30)↑(32)↓ | 82' | |||
(15)↑(5)↓ | 82' | |||
90' | (7)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs FC Shakhtar Donetsk |
||||
FC Barcelona | FC Shakhtar Donetsk | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
4 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |