Diễn biến chính FC Barcelona vs Bayern Munchen |
||||
Raphinha | 1-0 | 1' | ||
18' | 1-1 | Kane H. | ||
Lewandowski R. | 2-1 | 36' | ||
Raphinha | 3-1 | 45' | ||
Raphinha | 4-1 | 56' | ||
60' | (8)↑(16)↓ | |||
60' | (11)↑(7)↓ | |||
60' | (42)↑(25)↓ | |||
60' | (10)↑(17)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 61' | |||
(20)↑(11)↓ | 76' | |||
(6)↑(8)↓ | 85' | |||
(18)↑(9)↓ | 85' | |||
(10)↑(19)↓ | 85' | |||
85' | (27)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Bayern Munchen |
||||
FC Barcelona | Bayern Munchen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
565 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
27 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
43 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |