Diễn biến chính FC Arouca vs Vizela |
||||
Mujica R. | 1-0 | 11' | ||
Cristo | 2-0 | 17' | ||
43' | ()↑(99)↓ | |||
Matheus Pereira(OW) | 3-0 | 50' | ||
68' | (14)↑(79)↓ | |||
68' | (18)↑(8)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 71' | |||
(7)↑(2)↓ | 71' | |||
(13)↑(64)↓ | 71' | |||
(20)↑(5)↓ | 78' | |||
(22)↑(28)↓ | 83' | |||
Mujica R. | 4-0 | 86' | ||
Cristo | 5-0 | 90' |
Số liệu thống kê FC Arouca vs Vizela |
||||
FC Arouca | Vizela | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |