Diễn biến chính FC Arouca vs Vizela |
||||
Sylla M. | 1-0 | 12' | ||
45' | Samu | |||
46' | (90)↑(9)↓ | |||
(3)↑(13)↓ | 58' | |||
67' | (22)↑(6)↓ | |||
67' | (23)↑(20)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 75' | |||
80' | (17)↑(19)↓ | |||
80' | (16)↑(24)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 85' | |||
(23)↑(5)↓ | 86' |
Số liệu thống kê FC Arouca vs Vizela |
||||
FC Arouca | Vizela | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
14 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
592 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
12 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
89 |