Diễn biến chính FC Arouca vs Sporting CP |
||||
19' | 0-1 | Gyokeres V. | ||
46' | (25)↑(72)↓ | |||
67' | (3)↑(4)↓ | |||
67' | (20)↑(17)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 72' | |||
77' | (23)↑(5)↓ | |||
(8)↑(44)↓ | 85' | |||
(11)↑(23)↓ | 85' | |||
(6)↑(26)↓ | 85' | |||
90' | (11)↑(8)↓ | |||
90' | 0-2 | Catamo G. | ||
90' | 0-3 | Hjulmand M. |
Số liệu thống kê FC Arouca vs Sporting CP |
||||
FC Arouca | Sporting CP | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |