Diễn biến chính FC Arouca vs Rio Ave |
||||
5' | 0-1 | Aderlan S. | ||
29' | 0-2 | Boateng E. | ||
Cristo | 1-2 | 50' | ||
Jason | 2-2 | 62' | ||
63' | (11)↑(95)↓ | |||
63' | (7)↑(14)↓ | |||
(30)↑(2)↓ | 68' | |||
(43)↑(10)↓ | 79' | |||
83' | (8)↑(10)↓ | |||
83' | (21)↑(6)↓ | |||
(9)↑(5)↓ | 84' | |||
(89)↑(26)↓ | 84' | |||
90' | (75)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê FC Arouca vs Rio Ave |
||||
FC Arouca | Rio Ave | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
292 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
8 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |